Cơ sở schiff là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ sở Schiff là hợp chất chứa nhóm imine (–C=N–) được tạo thành từ phản ứng ngưng tụ giữa amin bậc nhất với aldehyde hoặc ketone, thường có tính hoạt hóa cao. Với cấu trúc linh hoạt và khả năng phối trí kim loại, Schiff base đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, hóa học xúc tác và y sinh học.

Giới thiệu về cơ sở Schiff

Cơ sở Schiff (Schiff base) là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức imine hoặc azomethine với công thức tổng quát là R₁R₂C=NR₃, trong đó R₃ thường là gốc alkyl hoặc aryl. Chúng được đặt tên theo nhà hóa học Hugo Schiff, người đầu tiên mô tả loại hợp chất này vào năm 1864. Nhóm chức imine (–C=N–) là thành phần trung tâm, đóng vai trò quyết định tính chất hóa học và hoạt tính sinh học của cơ sở Schiff.

Cơ sở Schiff hình thành thông qua phản ứng ngưng tụ giữa một amin bậc nhất và một aldehyde hoặc ketone, với sản phẩm là một liên kết đôi giữa carbon và nitrogen, đồng thời loại bỏ một phân tử nước. Đây là một trong những phản ứng ngưng tụ quan trọng trong hóa học hữu cơ, thường xảy ra nhanh chóng trong môi trường axit nhẹ hoặc khan nước. Một số trường hợp, phản ứng cũng xảy ra trong dung môi hữu cơ với chất hút nước như MgSO₄ hoặc molecular sieves.

Các Schiff base có thể tồn tại ở dạng mạch hở hoặc dạng vòng, trong đó dạng vòng được ưu tiên trong các phản ứng tổng hợp xúc tác và tạo phức. Do khả năng tạo liên kết phối trí thông qua nhóm nitrogen, nhiều Schiff base còn có vai trò như ligand trong các hệ xúc tác đồng thể và dị thể. Các tính chất này khiến Schiff base trở thành một phân lớp quan trọng trong thiết kế thuốc, vật liệu chức năng, và cảm biến sinh học.

Cấu trúc phân tử và danh pháp

Cấu trúc chung của cơ sở Schiff là sự kết hợp giữa một nhóm carbonyl và một nhóm amin. Sau phản ứng ngưng tụ, nhóm carbonyl chuyển thành nhóm imine với liên kết đôi C=N. Nếu nhóm R gắn với nitrogen là gốc aryl (ví dụ phenyl, napthyl), thì Schiff base thường có tính bền và hoạt tính sinh học cao hơn. Liên kết đôi C=N là trung tâm phân cực, có tính linh hoạt điện tử và tham gia vào nhiều phản ứng tiếp theo như cộng, vòng hóa và oxi hóa-khử.

Theo danh pháp IUPAC, Schiff base được đặt tên dựa trên hệ thống thay thế carbonyl tương ứng với tên gọi của imine. Ví dụ, sản phẩm từ benzaldehyde và methylamine có thể gọi là benzylidene methylamine. Ngoài ra, các Schiff base vòng thường được gọi theo tên hệ dị vòng tương ứng như salen, salophen hoặc các phức vòng macrocyclic. Danh pháp cũng có thể phản ánh cấu trúc tạo phức, ví dụ như "Cu(II)-salen complex".

Dưới đây là bảng minh họa một số ví dụ Schiff base tiêu biểu:

Thành phần phản ứng Schiff base tạo thành Công thức rút gọn
Benzaldehyde + Aniline Benzylidene aniline PhCH=NPh
Salicylaldehyde + Ethylenediamine Salen ligand HO–C₆H₄–CH=N–CH₂–CH₂–N=CH–C₆H₄–OH
Acetone + Methylamine Dimethyl imine (CH₃)₂C=NHCH₃

Cơ chế hình thành cơ sở Schiff

Phản ứng hình thành cơ sở Schiff xảy ra giữa amin bậc nhất và aldehyde hoặc ketone, bắt đầu bằng sự tấn công nucleophilic của nitrogen trong amin vào carbon điện dương của nhóm carbonyl. Quá trình này tạo ra một trung gian không ổn định gọi là carbinolamine. Sau đó, phân tử nước bị loại bỏ dưới tác dụng của nhiệt độ hoặc xúc tác acid, dẫn đến sự hình thành liên kết đôi C=N.

Cơ chế phản ứng có thể mô tả theo sơ đồ ba bước chính:

  1. Hình thành carbinolamine thông qua tấn công nucleophilic.
  2. Chuyển tiếp proton từ nhóm OH sang nitrogen tạo điều kiện loại nước.
  3. Khử nước để hình thành liên kết đôi C=N và ổn định hóa sản phẩm.

Trong một số trường hợp, phản ứng được tăng cường nhờ các điều kiện không nước hoặc sử dụng tác nhân hút ẩm. Ngoài ra, sử dụng nhiệt độ nhẹ giúp thúc đẩy sự loại nước mà không phá vỡ cấu trúc chính. Dưới đây là biểu diễn phản ứng điển hình:
RNH2+RC=ORCH=NR+H2O R{-}NH_2 + R'{-}C{=}O \rightarrow R'{-}CH=N{-}R + H_2O

Hiệu suất của phản ứng phụ thuộc vào bản chất của aldehyde/ketone và amin. Aldehyde thơm thường dễ phản ứng hơn ketone do ít cản trở lập thể và có khả năng định hướng điện tử cao hơn. Ngoài ra, Schiff base từ salicylaldehyde dễ hình thành do tạo liên kết hydro nội phân tử, giúp ổn định trạng thái chuyển tiếp.

Đặc tính hóa lý

Các Schiff base có một số đặc tính vật lý đáng chú ý, đặc biệt là tính ổn định và khả năng tạo phối trí. Nhóm imine C=N có tính bazo yếu, dễ bị proton hóa trong môi trường acid, đồng thời có khả năng phối trí mạnh với ion kim loại. Sự hiện diện của vòng thơm hoặc nhóm thế điện tử có thể ảnh hưởng đến độ phân cực và khả năng phản ứng của Schiff base.

Liên kết C=N có độ dài trung gian giữa liên kết đơn C–N và đôi C=N chuẩn, khoảng 1.27–1.30 Å. Schiff base có khả năng quay xung quanh liên kết C=N nhưng thường bị giới hạn bởi cản trở lập thể hoặc liên kết hydrogen nội phân tử. Một số Schiff base còn có khả năng chuyển đổi quang học hoặc nhiệt học, được sử dụng trong các ứng dụng quang điện và cảm biến.

Các đặc tính phổ hấp thụ của Schiff base phản ánh cấu trúc liên kết của chúng:

  • Phổ IR: băng đặc trưng của C=N khoảng 1620–1690 cm⁻¹.
  • Phổ UV-Vis: chuyển tiếp π → π* hoặc n → π* ở vùng tử ngoại hoặc khả kiến.
  • Phổ NMR: tín hiệu C=N thường ở khoảng δ 8–9 ppm trong 1H-NMR.

Các loại cơ sở Schiff phổ biến

Cơ sở Schiff có thể được phân loại dựa trên cấu trúc mạch, thành phần hóa học hoặc khả năng phối trí. Một số loại phổ biến bao gồm Schiff base mạch hở đơn giản, Schiff base thơm, Schiff base vòng nội chelate, và Schiff base phức kim loại. Các hợp chất này có thể được thiết kế để có tính chất điện tử, từ tính hoặc sinh học đặc thù.

Một số nhóm tiêu biểu:

  • Salicylidene derivatives: hình thành từ salicylaldehyde và amin, có khả năng tạo liên kết hydrogen nội phân tử giữa nhóm phenol –OH và imine –C=N–.
  • Phthalocyanine-type Schiff bases: tạo ra cấu trúc macrocyclic bền vững, thường dùng trong vật liệu dẫn điện.
  • Multidentate Schiff bases: có nhiều vị trí phối trí, ví dụ salen, salophen, thường dùng để tạo phức kim loại chuyển tiếp với tính chất xúc tác mạnh.

Trong hóa học phối trí, Schiff base đặc biệt phổ biến vì chúng dễ tổng hợp và có thể điều chỉnh cấu trúc linh hoạt. Khi liên kết với ion kim loại, Schiff base thường hoạt động như ligand bidentate hoặc tetradentate, cung cấp các nguyên tử N và O như các điểm phối trí mạnh. Phức Schiff base với kim loại như Cu(II), Zn(II), Ni(II), và Co(II) được nghiên cứu rộng rãi vì khả năng xúc tác, từ tính và hoạt tính sinh học.

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Schiff base được ứng dụng rộng rãi như trung gian trong tổng hợp hữu cơ nhờ khả năng phản ứng linh hoạt của nhóm imine. Một số phản ứng quan trọng bao gồm phản ứng Mannich, cộng nucleophilic, phản ứng ngưng tụ vòng và chuyển hóa oxi hóa-khử. Schiff base cho phép kiểm soát lập thể tốt, đặc biệt khi được sử dụng làm tiền chất cho xúc tác bất đối xứng.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Trung gian tạo β-amino carbonyl qua phản ứng Mannich.
  • Tiền chất cho tổng hợp heterocycle như oxazolidine, thiazolidine.
  • Tiền chất trong tổng hợp các dẫn xuất alkaloid hoặc peptid nhân tạo.

Schiff base còn được sử dụng như bộ điều hướng (directing group) trong các phản ứng kim loại hóa chọn lọc vị trí, đặc biệt trong các phản ứng C–H activation. Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ hiện đại, Schiff base đóng vai trò như khung scaffold để phát triển các cấu trúc dẫn xuất có tính chọn lọc sinh học cao.

Vai trò trong hóa học phối trí và xúc tác

Các Schiff base chứa donor nitrogen (và đôi khi là oxygen) tạo thành ligand mạnh với các ion kim loại chuyển tiếp. Khi tạo phức, các Schiff base ổn định cấu trúc thông qua tương tác chelate, hình thành vòng nội phối bền và điều chỉnh môi trường điện tử xung quanh kim loại trung tâm. Điều này ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác, độ chọn lọc và cơ chế phản ứng của kim loại trung tâm.

Các phức Schiff base được ứng dụng trong nhiều phản ứng xúc tác:

  • Phản ứng epoxid hóa (Cu-salen complex).
  • Phản ứng hydro hóa bất đối xứng (Rh-Schiff base complex).
  • Phản ứng C–C cross-coupling (Ni-Schiff base catalyst).

Schiff base còn được dùng làm xúc tác trong các phản ứng xanh, như xúc tác không dung môi, phản ứng ở điều kiện nhiệt độ phòng, và xúc tác trong dung môi ion. Nhờ vậy, chúng là thành phần quan trọng trong phát triển xúc tác thân thiện với môi trường (green chemistry).

Ứng dụng trong y sinh học và dược lý

Nhiều Schiff base thể hiện hoạt tính sinh học đáng kể, được nghiên cứu như hợp chất tiền thuốc hoặc chất dẫn dược. Các hoạt tính này bao gồm kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus, kháng ung thư, chống viêm và chống oxy hóa. Sự có mặt của nhóm imine và các nhân thơm làm tăng tính kỵ nước và khả năng thâm nhập màng tế bào, hỗ trợ tác dụng sinh học.

Một số phức Schiff base với kim loại như Cu(II), Zn(II) thể hiện tác dụng phá hủy DNA chọn lọc ở tế bào ung thư. Một số Schiff base còn được dùng làm đầu dò sinh học (bioprobe) để phát hiện ion kim loại, gốc tự do, hoặc pH. Cấu trúc linh hoạt của Schiff base cho phép gắn nhóm thế huỳnh quang hoặc ligand sinh học, mở rộng ứng dụng trong cảm biến sinh học và ảnh chụp mô.

Bảng dưới đây tóm tắt một số ứng dụng y sinh học nổi bật:

Schiff base Kim loại trung tâm Hoạt tính
Salicylidene-aniline Không Kháng nấm, chống viêm
Salen-type Cu(II) Chống ung thư, xúc tác oxi hóa
Thiosemicarbazone derivative Ni(II) Ức chế enzyme metalloprotease

Đặc điểm phổ và phân tích

Việc xác định cấu trúc Schiff base được hỗ trợ bởi các phương pháp phổ học hiện đại. Mỗi nhóm đặc trưng trong phân tử cho tín hiệu rõ rệt trên các phổ khác nhau, giúp xác nhận sự hình thành nhóm imine và cấu trúc tổng thể.

Phân tích phổ đặc trưng:

  • IR: Băng hấp thụ mạnh tại vùng 1620–1690 cm−1 cho nhóm C=N.
  • 1H-NMR: Tín hiệu proton ở vị trí imine thường xuất hiện tại 8–9 ppm.
  • 13C-NMR: Carbon imine xuất hiện tại vùng 160–170 ppm.
  • MS: Xác định khối lượng phân tử và các mảnh phân cắt của Schiff base.
  • UV-Vis: Dải hấp thụ liên quan đến π → π* và n → π* chuyển tiếp điện tử.

Việc phân tích phổ cũng hữu ích trong nghiên cứu tương tác Schiff base với ion kim loại hoặc sinh chất. Sự dịch chuyển băng phổ và thay đổi tần số có thể cho biết loại phối trí, bậc phối trí và độ bền phức chất.

Kết luận và xu hướng nghiên cứu

Cơ sở Schiff là một nhóm hợp chất quan trọng trong hóa học và y sinh học hiện đại nhờ cấu trúc linh hoạt, tính phản ứng cao và khả năng điều chỉnh đặc tính bằng thiết kế phân tử. Vai trò của chúng mở rộng từ trung gian tổng hợp, xúc tác, đến thuốc và cảm biến.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Phát triển Schiff base có hoạt tính sinh học định hướng (target-specific).
  • Thiết kế Schiff base có tính động học (dynamic covalent chemistry).
  • Ứng dụng Schiff base trong cảm biến điện hóa, vật liệu dẫn và năng lượng tái tạo.
Sự kết hợp giữa Schiff base và trí tuệ nhân tạo, hóa học tính toán đang mở ra hướng mới cho thiết kế hợp chất mới, góp phần thúc đẩy phát triển hóa học phân tử chính xác và hiệu quả cao.

Tài liệu tham khảo

  • Qin, A. et al. “Recent advances in Schiff base chemistry: from structure to function.” Chemical Society Reviews, 2021. Nguồn
  • Hadjoudis, E. & Mavridis, I. “Photochromism and thermochromism of Schiff bases in the solid state.” Chemical Society Reviews, 2004. Nguồn
  • Prashantha, C. et al. “Synthesis, characterization, and antimicrobial activity of metal complexes of Schiff base derived from 3-hydroxyquinoxaline.” Bioinorganic Chemistry and Applications, 2020. Nguồn
  • Hosseini-Yazdi, S.A. & Karimian, F. “Schiff bases as versatile ligands in organometallic and bioinorganic chemistry.” Journal of Coordination Chemistry, 2022. Nguồn
  • Cozzi, P.G. “Metal–Schiff base complexes in catalysis: structure and activity.” Chemical Society Reviews, 2004. Nguồn

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ sở schiff:

Corrosion inhibition of mild steel by some schiff base compounds in hydrochloric acid
Applied Surface Science - Tập 239 Số 2 - Trang 154-164 - 2005
Corrosion inhibition of mild steel in hydrochloric acid solution by Schiff base furoin thiosemicarbazone
Corrosion Science - Tập 52 Số 1 - Trang 224-228 - 2010
Spectroscopic Characterization of Some Tetradentate Schiff Bases and Their Complexes with Nickel, Copper and Zinc
Journal of the Chinese Chemical Society - Tập 48 Số 2 - Trang 153-158 - 2001
AbstractThree ligands have been formed by the 1:2 molar condensation of o‐phenylenediamine with salicyldhyde, 2‐hydroxy‐1‐naphthaldhyde or o‐hydroxyacetophenone. The potentially tetradentate ligands are N,N′‐bis(salicyldhyde)‐o‐phenylenediamine(SalophH2), N,N′‐bis(2‐hydroxy‐1‐naphthaldhyde)‐o‐phenylenediamine (NophH2) and N...... hiện toàn bộ
An Unprecedented Structural Interconversion in Solution of Aggregate Zinc(II) Salen Schiff-Base Complexes
Inorganic Chemistry - Tập 51 Số 15 - Trang 8409-8418 - 2012
DNA incision evaluation, binding investigation and biocidal screening of Cu(II), Ni(II) and Co(II) complexes with isoxazole Schiff bases
Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology - Tập 175 - Trang 132-140 - 2017
Synthesis, spectroscopic characterization and DNA nuclease activity of Cu(II) complexes derived from pyrazolone based NSO-donor Schiff base ligands
Spectrochimica Acta Part A: Molecular and Biomolecular Spectroscopy - Tập 84 Số 1 - Trang 256-268 - 2011
Molecular designing, structural elucidation, and comparison of the cleavage ability of oxovanadium(IV) Schiff base complexes
Russian Journal of Coordination Chemistry - Tập 33 Số 1 - Trang 7-11 - 2007
Tổng số: 194   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10